THÔNG BÁO
Kết quả xếp cấp chuyên môn kỹ thuật cho các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP, ngày 30/12/2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Công văn số 5845/BYT- KCB ngày 28/9/2024 của Bộ Y tế về việc triển khai xếp cấp chuyên môn kỹ thuật cơ sở khám bệnh, chữa bệnh;
Sở Y tế tỉnh Quảng Bình thông báo kết quả xếp cấp chuyên môn kỹ thuật theo thẩm quyền cho các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên địa bàn tỉnh, cụ thể như sau:
1. Tổng số cơ sở được xếp cấp chuyên môn kỹ thuật
Trên địa bàn tỉnh Quảng Bình có tổng số 184 cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đã được xếp cấp chuyên môn kỹ thuật, trong đó:
- Cơ sở xếp cấp khám bệnh, chữa bệnh chuyên sâu: 0
- Cơ sở xếp cấp khám bệnh, chữa bệnh cơ bản: 12 cơ sở
- Cơ sở xếp cấp khám bệnh, chữa bệnh ban đầu: 172 cơ sở
2. Kết quả xếp cấp chuyên môn cụ thể (Chi tiết cụ thể tại Phụ lục đính
kèm)
a) Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập
- Cấp khám chữa bệnh cơ bản: 09 cơ sở (07 bệnh viện đa khoa, 02 bệnh viện chuyên khoa)
- Cấp khám chữa bệnh ban đầu: 165 cơ sở (151 trạm y tế xã, phường, thị trấn, 10 phòng khám đa khoa và 04 phòng khám đa khoa khu vực)
b) Các cơ sở khám chữa bệnh ngoài công lập
- Cấp khám chữa bệnh cơ bản: 03 cơ sở (Bệnh viện Mắt Việt An, Bệnh viện đa khoa TTH Quảng Bình, Bệnh viện Hữu Nghị Quảng Bình)
- Cấp khám chữa bệnh ban đầu: 07 cơ sở (Phòng khám ĐK: Trí Tâm, Phương Bình, Thủy Minh Tâm, Minh Anh, Bình An, Tân Phước An, Bắc Lý).
Sở Y tế Quảng Bình thông báo kết quả xếp cấp chuyên môn kỹ thuật cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên địa bàn tỉnh đến các cơ quan, đơn vị, người dân trên địa bàn tỉnh được biết, thực hiện./.
PHỤ LỤC CHI TIẾT PHÂN CẤP CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT
(Đính kèm Công văn số......... /TB-SYTngày..... tháng..năm 2025)
BẢNG 1. Kết quả xếp cấp chuyên môn kỹ thuật các bệnh viện trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
STT
|
Tên
|
Tuyến
CmKt đã xếp trước 01/01/2025
|
Hạng BV xếp trước 01/1/2025
|
Địa chỉ
|
Hính thức tổ chức
|
Điểm xếp cấp chuyên môn
|
Xếp cấp
|
I
|
Các cơ sở công lập
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa
|
Huyện
|
Hạng 2
|
TT Quy Đạt - Huyện Minh Hóa - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
21
|
Cơ bản
|
2.
|
Bệnh viện đa khoa huyện Tuyên Hóa
|
Huyện
|
Hạng 2
|
Thị Trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hóa - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
21
|
Cơ bản
|
3.
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Quảng Bình
|
Tỉnh
|
Hạng 2
|
Phường Ba Đồn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
20
|
Cơ bản
|
4.
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch
|
Huyện
|
Hạng 2
|
Tk9 TT Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
22
|
Cơ bản
|
5.
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Ninh
|
Huyện
|
Hạng 2
|
Dinh Mười Xã Gia Ninh - Huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
22
|
Cơ bản
|
6.
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lệ Thủy
|
Huyện
|
Hạng 2
|
Xuân Giang - Tt Kiến Giang - Huyện Lệ Thủy - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
22
|
Cơ bản
|
7.
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Đồng Hới
|
Huyện
|
Hạng 2
|
178 Lê Lợi Phường Đức Ninh Đông - TP Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
27
|
Cơ bản
|
8.
|
Bệnh viện Y dược cổ truyền và Chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh
|
Tỉnh
|
Hạng 2
|
Tk 5 Phường Nam Lý - TP. Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện chuyên khoa
|
17
|
Cơ bản
|
9.
|
Bệnh viện Mắt
|
Tỉnh
|
Hạng 2
|
Tổ dân phố 1, phường Nam Lý
|
Bệnh viện chuyên khoa
|
Mới thành lập
|
Cơ bản
|
II
|
Các cơ sở ngoài công lập
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Bệnh viện Đa khoa TTH Quảng Bình
|
Huyện
|
Hạng 3
|
Đường Điện Biên Phủ - TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
Mới thành lập
|
Cơ bản
|
11.
|
Bệnh viện Hữu Nghị
Quảng Bình
|
Huyện
|
Hạng 3
|
Hữu Nghị - Phường Bắc Lý - TP Đồng Hới - Quảng Bình
|
Bệnh viện đa khoa
|
Mới thành lập
|
Cơ bản
|
12.
|
Bệnh viện Mắt Việt An
|
Huyện
|
Hạng 3
|
Số 16 Đường Phạm Văn Đồng, TP Đồng Hới - Quảng Bình
|
Bệnh viện chuyên khoa
|
Mới thành lập
|
Cơ bản
|
BẢNG 2. Danh sách xếp cấp khám bệnh, chữa bệnh ban đầu trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
STT
|
Tên
|
Tuyến cMkt trước 01/01/2025
|
Địa chỉ
|
Hính thức tổ chức
|
Xếp cấp
|
I.
|
Cơ sở công lập
|
|
|
|
|
1.
|
Phòng khám đa khoa khu vực Hóa Tiến
|
Huyện
|
Xã Hóa Tiến - Huyện Minh Hoá - Tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
2.
|
Trung tâm Y tế huyện Minh Hóa
|
Huyện
|
Tổ dân phố 7 - Thị trấn Quy Đạt - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
3.
|
Trạm y tế xã Hóa Hợp
|
Xã
|
Xã Hóa Hợp - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
4.
|
Trạm y tế Xã Trung Hóa
|
Xã
|
Xã Trung Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
5.
|
Trạm y tế xã Hồng Hóa
|
Xã
|
Xã Hồng Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
6.
|
Trạm y tế xã Hóa Thanh
|
Xã
|
Xã Tân Thành - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
7.
|
Trạm y tế xã Hóa Phúc
|
Xã
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
8.
|
Trạm y tế xã Hóa Tiến
|
Xã
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
9.
|
Trạm y tế xã Hóa Sơn
|
Xã
|
Xã Hóa Sơn - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
10.
|
Trạm y tế thị trấn Quy Đạt
|
Xã
|
Thị Trấn Quy Đạt - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
11.
|
Trạm y tế xã Minh Hóa
|
Xã
|
Xã Minh Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
12.
|
Trạm y tế xã Tân Hóa
|
Xã
|
Xã Tân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
13.
|
Trạm y tế xã Trọng Hoá
|
Xã
|
Xã Trọng Hoá - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
14.
|
Trạm y tế xã Xuân Hóa
|
Xã
|
Xã Xuân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
15.
|
Trạm y tế xã Thượng Hóa
|
Xã
|
Xã Thượng Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
16.
|
Trạm y tế xã Dân Hóa
|
Xã
|
Xã Dân Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
17.
|
Trạm y tế xã Yên Hóa
|
Xã
|
Xã Yên Hóa - huyện Minh Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
18.
|
Trung tâm Y tế huyện Tuyên Hóa
|
Huyện
|
Tiểu khu Tam Đồng, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
19.
|
Phòng khám đa khoa khu vực Thanh Lạng
|
Huyện
|
Xã Thanh Hóa - Huyện Tuyên Hoá - Tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
20.
|
Trạm y tế xã Thuận Hóa
|
Xã
|
Xã Thuận Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
21.
|
Trạm y tế thị trấn Đồng Lê
|
Xã
|
Thị Trấn Đồng Lê - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
22.
|
Trạm y tế xã Thạch Hóa
|
Xã
|
Xã Thạch Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
23.
|
Trạm y tế xã Hương Hóa
|
Xã
|
Xã Hương Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
24.
|
Trạm y tế xã Thanh Hóa
|
Xã
|
Xã Thanh Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
25.
|
Trạm y tế xã Phong Hóa
|
Xã
|
Xã Phong Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
26.
|
Trạm y tế xã Ngư Hóa
|
Xã
|
Xã Ngư Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
27.
|
Trạm y tế xã Mai Hóa
|
Xã
|
Xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
28.
|
Trạm y tế xã Tiến Hóa
|
Xã
|
Xã Tiến Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
29.
|
Trạm y tế xã Đức Hóa
|
Xã
|
Xã Đức Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
30.
|
Trạm y tế xã Cao Quảng
|
Xã
|
Xã Cao Quảng - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
31.
|
Trạm y tế xã Lâm Hóa
|
Xã
|
Xã Lâm Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
32.
|
Trạm y tế xã Thanh Thạch
|
Xã
|
Xã Thanh Thạch - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
33.
|
Trạm y tế xã Sơn Hoá
|
Xã
|
Xã Sơn Hoá - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
34.
|
Trạm y tế xã Văn Hóa
|
Xã
|
Xã Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
35.
|
Trạm y tế xã Đồng Hóa
|
Xã
|
Xã Đồng Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
36.
|
Trạm y tế xã Kim Hóa
|
Xã
|
Xã Kim Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
37.
|
Trạm y tế xã Lê Hóa
|
Xã
|
Xã Lê Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
38.
|
Trạm y tế xã Châu Hóa
|
Xã
|
Xã Châu Hóa - huyện Tuyên Hóa - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
39.
|
Trung tâm Y tế thị Xã Ba Đồn
|
Huyện
|
TDP Minh Phượng, phường Quảng Thọ, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
40.
|
Trạm y tế phường Quảng Phong
|
Xã
|
Phường Quảng Phong - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
41.
|
Trạm y tế xã Quảng Minh
|
Xã
|
Xã Quảng Minh - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
42.
|
Trạm y tế xã Quảng Hải
|
Xã
|
Xã Quảng Hải - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
43.
|
Trạm y tế phường Quảng Long
|
Xã
|
Phường Quảng Long - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
44.
|
Trạm y tế xã Quảng Tiên
|
Xã
|
Xã Quảng Tiên - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
45.
|
Trạm y tế phường Quảng Thuận
|
Xã
|
Phường Quảng Thuận - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
46.
|
Trạm y tế xã Quảng Hòa
|
Xã
|
Xã Quảng Hòa - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
47.
|
Trạm y tế xã Quảng Sơn
|
Xã
|
Xã Quảng Sơn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
48.
|
Trạm y tế phường Ba Đồn
|
Xã
|
Phường Ba Đồn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
49.
|
Trạm y tế xã Quảng Lộc
|
Xã
|
Xã Quảng Lộc - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
50.
|
Trạm y tế xã Quảng Tân
|
Xã
|
Xã Quảng Tân - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
51.
|
Trạm y tế xã Quảng Văn
|
Xã
|
Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
52.
|
Trạm y tế phường Quảng Thọ
|
Xã
|
Phường Quảng Thọ - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
53.
|
Trạm y tế xã Quảng Trung
|
Xã
|
Xã Quảng Trung - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
54.
|
Trạm y tế xã Quảng Thủy
|
Xã
|
Xã Quảng Thủy - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
55.
|
Trạm y tế phường Quảng Phúc
|
Xã
|
Phường Quảng Phúc - Thị xã Ba Đồn - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
56.
|
Trung tâm Y tế huyện Bố Trạch
|
Huyện
|
TK9, thị trấn Hoàn lão, huyện Bố
Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
57.
|
Phòng khám đa khoa khu vực Sơn Trạch
|
Huyện
|
Thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
58.
|
Trạm y tế xã Tân Trạch
|
Xã
|
Xã Tân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
59.
|
Trạm y tế xã Cự Nam
|
Xã
|
Xã Cù Ném - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
60.
|
Trạm y tế thị trấn Phong Nha
|
Xã
|
Xã Sơn Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
61.
|
Trạm y tế xã Vạn Trạch
|
Xã
|
Xã Vạn Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
62.
|
Trạm y tế xã Nam Trạch
|
Xã
|
Xã Lý Nam - huyện Bố Trạch - tỉnh
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
63.
|
Trạm y tế xã Lý Trạch
|
Xã
|
Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
64.
|
Trạm y tế thị trấn Hoàn Lão
|
Xã
|
Thị Trấn Hoàn Lão - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
65.
|
Trạm y tế thị trấn NT Việt Trung
|
Xã
|
Thị Trấn Nt Việt Trung - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
66.
|
Trạm y tế xã Đồng Trạch
|
Xã
|
Xã Đồng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
67.
|
Trạm y tế xã Hưng Trạch
|
Xã
|
Xã Hưng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
68.
|
Trạm y tế xã Xuân Trạch
|
Xã
|
Xã Xuân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
69.
|
Trạm y tế xã Hạ Trạch
|
Xã
|
Xã Hạ Mỹ - huyện Bố Trạch - tỉnh
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
70.
|
Trạm y tế xã Mỹ Trạch
|
Xã
|
Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
71.
|
Trạm Y tế xã Hải Phú
|
Xã
|
Thôn Nội Hải - Xã Hải Phú - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
72.
|
Trạm y tế xã Tây Trạch
|
Xã
|
Xã Tây Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
73.
|
Trạm y tế xã Đại Trạch
|
Xã
|
Xã Đại Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
74.
|
Trạm y tế xã Lâm Trạch
|
Xã
|
Xã Lâm Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
75.
|
Trạm y tế xã Sơn Lộc
|
Xã
|
Xã Sơn Lộc - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
76.
|
Trạm y tế xã Phú Định
|
Xã
|
Xã Phú Định - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
77.
|
Trạm y tế xã Liên Trạch
|
Xã
|
Xã Liên Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
78.
|
Trạm y tế Xã Trung Trạch
|
Xã
|
Xã Trung Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
79.
|
Trạm y tế xã Đức Trạch
|
Xã
|
Xã Đức Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
80.
|
Trạm y tế xã Hoà Trạch
|
Xã
|
Xã Hoà Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
81.
|
Trạm y tế xã Nhân Trạch
|
Xã
|
Xã Nhân Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
82.
|
Trạm y tế xã Thanh Trạch
|
Xã
|
Xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
83.
|
Trạm y tế xã Phúc Trạch
|
Xã
|
Xã Phúc Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
84.
|
Trạm y tế xã Bắc Trạch
|
Xã
|
Xã Bắc Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
85.
|
Trạm y tế xã Thượng Trạch
|
Xã
|
Xã Thượng Trạch - huyện Bố Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
86.
|
Trung tâm Y tế huyện Quảng Ninh
|
Huyện
|
Thôn Thượng Hậu - xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
87.
|
Trạm y tế xã Hiền Ninh
|
Xã
|
Xã Hiền Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
88.
|
Trạm y tế xã An Ninh
|
Xã
|
Xã An Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
89.
|
Trạm y tế xã Gia Ninh
|
Xã
|
Xã Gia Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
90.
|
Trạm y tế xã Xuân Ninh
|
Xã
|
Xã Xuân Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
91.
|
Trạm y tế xã Tân Ninh
|
Xã
|
Xã Tân Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
92.
|
Trạm y tế xã Trường Sơn
|
Xã
|
Xã Trường Sơn - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
93.
|
Trạm y tế xã Hải Ninh
|
Xã
|
Xã Hải Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
94.
|
Trạm y tế xã Duy Ninh
|
Xã
|
Xã Duy Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
95.
|
Trạm y tế xã Võ Ninh
|
Xã
|
Xã Võ Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
96.
|
Trạm y tế xã Hàm Ninh
|
Xã
|
Xã Hàm Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
97.
|
Trạm y tế xã Trường Xuân
|
Xã
|
Xã Trường Xuân - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
98.
|
Trạm y tế xã Vĩnh Ninh
|
Xã
|
Xã Vĩnh Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
99.
|
Trạm y tế xã Vạn Ninh
|
Xã
|
Xã Vạn Ninh - huyện Quảng Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
100.
|
Trạm y tế xã Lương Ninh
|
Xã
|
Thị Trấn Quán Hàu - huyện Quảng
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
101.
|
Trạm y tế thị trấn Quán Hàu
|
Xã
|
Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
102.
|
Phòng khám đa khoa khu vực Lệ Ninh
|
Huyện
|
Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình.
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
103.
|
Trung tâm Y tế huyện Lệ Thủy
|
Huyện
|
Thôn Phan Xá, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
104.
|
Trạm y tế xã Cam Thủy
|
Xã
|
Xã Cam Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
105.
|
Trạm y tế xã Hoa Thủy
|
Xã
|
Xã Hoa Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
106.
|
Trạm y tế xã Ngư Thủy Bắc
|
Xã
|
Xã Ngư Thuỷ Bắc - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
107.
|
Trạm y tế xã Trường Thủy
|
Xã
|
Xã Trường Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
108.
|
Trạm y tế xã Mỹ Thủy
|
Xã
|
Xã Mỹ Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
109.
|
Trạm y tế xã Lâm Thủy
|
Xã
|
Xã Lâm Thuỷ - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
110.
|
Trạm y tế thị trấn NT Lệ Ninh
|
Xã
|
Thị Trấn Nt Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
111.
|
Trạm y tế xã Tân Thủy
|
Xã
|
Xã Tân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
112.
|
Trạm y tế xã Phong Thủy
|
Xã
|
Xã Phong Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
113.
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
Xã
|
Xã Thanh Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
114.
|
Trạm y tế xã Hồng Thủy
|
Xã
|
Xã Hồng Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
115.
|
Trạm y tế xã Thái Thủy
|
Xã
|
Xã Thái Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
116.
|
Trạm y tế xã Dương Thủy
|
Xã
|
Xã Dương Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
117.
|
Trạm y tế xã Ngư Thủy
|
Xã
|
Liêm Bắc, xã Ngư Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
118.
|
Trạm y tế xã Sen Thủy
|
Xã
|
Xã Sen Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
119.
|
Trạm y tế xã Liên Thủy
|
Xã
|
Xã Liên Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
120.
|
Trạm y tế xã Phú Thủy
|
Xã
|
Xã Phú Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
121.
|
Trạm y tế xã Mai Thủy
|
Xã
|
Xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
122.
|
Trạm y tế xã An Thủy
|
Xã
|
Xã An Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
123.
|
Trạm y tế xã Sơn Thủy
|
Xã
|
Xã Sơn Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
124.
|
Trạm y tế xã Lộc Thủy
|
Xã
|
Xã Lộc Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
125.
|
Trạm y tế thị trấn Kiến Giang
|
Xã
|
Thị Trấn Kiến Giang - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
126.
|
Trạm y tế xã Hưng Thủy
|
Xã
|
Xã Hưng Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
127.
|
Trạm y tế xã Xuân Thủy
|
Xã
|
Xã Xuân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
128.
|
Trạm y tế xã Kim Thủy
|
Xã
|
Xã Kim Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
129.
|
Trạm y tế xã Ngân Thủy
|
Xã
|
Xã Ngân Thủy - huyện Lệ Thủy - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
130.
|
Trung tâm Y Tế huyện Quảng Trạch
|
Huyện
|
Thôn Hòa Bình - xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
131.
|
Trạm y tế xã Liên Trường
|
Xã
|
Thu Trường, xã Liên Trường, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
132.
|
Trạm y tế xã Quảng Hưng
|
Xã
|
Xã Quảng Hưng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
133.
|
Trạm y tế xã Phù Hóa
|
Xã
|
Xã Phù Cảnh - huyện Quảng Trạch -
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
134.
|
Trạm y tế xã Cảnh Hóa
|
Xã
|
tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
135.
|
Trạm y tế xã Quảng Xuân
|
Xã
|
Xã Quảng Xuân - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
136.
|
Trạm y tế Xã Quảng Tiến
|
Xã
|
Xã Quảng Tiến - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
137.
|
Trạm y tế xã Quảng Hợp
|
Xã
|
Xã Quảng Hợp - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
138.
|
Trạm y tế xã Quảng Phú
|
Xã
|
Xã Quảng Phú - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
139.
|
Trạm y tế xã Cảnh Dương
|
Xã
|
Xã Cảnh Dương - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
140.
|
Trạm y tế xã Quảng Lưu
|
Xã
|
Xã Quảng Lưu - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
141.
|
Trạm y tế xã Quảng Đông
|
Xã
|
Xã Quảng Đông - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
142.
|
Trạm y tế xã Quảng Châu
|
Xã
|
Xã Quảng Châu - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
143.
|
Trạm y tế xã Quảng Thạch
|
Xã
|
Xã Quảng Thạch - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
144.
|
Trạm y tế xã Quảng Thanh
|
Xã
|
Xã Quảng Thanh - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
145.
|
Trạm y tế xã Quảng Kim
|
Xã
|
Xã Quảng Kim - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
146.
|
Trạm y tế xã Quảng Phương
|
Xã
|
Xã Quảng Phương - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
147.
|
Trạm y tế xã Quảng Tùng
|
Xã
|
Xã Quảng Tùng - huyện Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
148.
|
Trung tâm Y tế TP Đồng Hới
|
Huyện
|
180 Lê Lợi, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
149.
|
Trạm y tế xã Nghĩa Ninh
|
Xã
|
Xã Nghĩa Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
150.
|
Trạm y tế xã Bảo Ninh
|
Xã
|
Xã Bảo Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
151.
|
Trạm y tế phường Đồng Phú
|
Xã
|
Phường Đồng Phú - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
152.
|
Trạm y tế phường Bắc Nghĩa
|
Xã
|
Phường Bắc Nghĩa - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
153.
|
Trạm y tế xã Lộc Ninh
|
Xã
|
Xã Lộc Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
154.
|
Trạm y tế phường Đức Ninh Đông
|
Xã
|
Phường Đức Ninh Đông - TP Đồng
Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
155.
|
Trạm y tế xã Quang Phú
|
Xã
|
Xã Quang Phú - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
156.
|
Trạm y tế phường Hải Thành
|
Xã
|
Phường Hải Thành - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
157.
|
Trạm y tế phường Đồng Sơn
|
Xã
|
Phường Đồng Sơn - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
158.
|
Trạm y tế Phường Đồng Hải
|
Xã
|
02 - Trần Bình Trọng - Phường Đồng Hải - TP. Đồng Hới - T. Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
159.
|
Trạm y tế phường Phú Hải
|
Xã
|
Phường Phú Hải - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
160.
|
Trạm y tế phường Nam Lý
|
Xã
|
Phường Nam Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
161.
|
Trạm y tế phường Bắc Lý
|
Xã
|
Phường Bắc Lý - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
162.
|
Trạm y tế xã Thuận Đức
|
Xã
|
Xã Thuận Đức - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
163.
|
Trạm y tế xã Đức Ninh
|
Xã
|
Xã Đức Ninh - TP Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
Trạm y tế
|
Ban đầu
|
164.
|
Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình
|
Tỉnh
|
Số 124-126-128 đường Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
165.
|
Phòng khám đa khoa thực hành thuộc trường Cao đẳng Y tế Quảng Bình
|
Huyện
|
Tổ dân phố 14, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
II.
|
Ngoài công lập
|
|
|
|
|
166.
|
Phòng khám đa khoa Thủy Minh Tâm thuộc Công ty TNHH bệnh viện Thủy Minh Tâm
|
Huyện
|
Số 47, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
167.
|
Phòng khám đa khoa Phương Bình
|
Huyện
|
45A Trần Hưng Đạo-Đồng Phú-Tp Đồng Hới
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
168.
|
Phòng Khám Đa Khoa Trí Tâm
|
Huyện
|
Số 98 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành Phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
169.
|
Phòng khám đa khoa Minh Anh - trực thuộc Công ty TNHH Y dược Minh Anh
|
Huyện
|
81-81 Lý Thánh Tông, Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
170.
|
Phòng khám đa khoa Bình An (trực thuộc Công ty cổ phần y tế Bình An Quảng Bình)
|
Huyện
|
Số 94, Hữu Nghị, phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
171.
|
Phòng khám đa khoa Bắc Lý trực thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Linh QB
|
Huyện
|
Tổ dân phố 14, phường Bắc Lý - Đồng Hới - Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
172.
|
Phòng khám đa khoa Tân Phước An
|
Huyện
|
Số 56 đường Phạm Văn Đồng - Đồng Hới - Quảng Bình
|
Phòng khám đa khoa
|
Ban đầu
|
Những tệp tin đính kèm: